"bọc" meaning in Tiếng Việt

See bọc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓa̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰wk˨˨ [Huế], ɓawk˨˩˨ [Saigon], ɓawk˨˨ [Vinh], ɓa̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Gói to mang theo người.
    Sense id: vi-bọc-vi-noun-G~u79gwe
  2. Vỏ bao ngoài cái chăn.
    Sense id: vi-bọc-vi-noun-mTtOUelX
  3. Túi chứa thai hoặc trứng.
    Sense id: vi-bọc-vi-noun-ce-OwysQ
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɓa̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], ɓa̰wk˨˨ [Huế], ɓawk˨˩˨ [Saigon], ɓawk˨˨ [Vinh], ɓa̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Gói kín, bao kín để che giữ hoặc tiện mang đi.
    Sense id: vi-bọc-vi-verb-BZIoMdxH
  2. Bao quanh.
    Sense id: vi-bọc-vi-verb-H3WCR2dv
  3. Đi vòng.
    Sense id: vi-bọc-vi-verb-9RPKDIiR
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc hành lí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Mang theo bọc quần áo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gói to mang theo người."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-noun-G~u79gwe"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mua vải may cái bọc chăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vỏ bao ngoài cái chăn."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-noun-mTtOUelX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Cơ đẻ ra một bọc có trăm trứng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Túi chứa thai hoặc trứng."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-noun-ce-OwysQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bọc"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc quyển vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lấy tờ giấy bọc lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gói kín, bao kín để che giữ hoặc tiện mang đi."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-verb-BZIoMdxH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Xây tường bọc quanh nhà ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Luỹ tre bọc quanh làng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bao quanh."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-verb-H3WCR2dv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc phía sau nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi vòng."
      ],
      "id": "vi-bọc-vi-verb-9RPKDIiR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bọc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc hành lí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Mang theo bọc quần áo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gói to mang theo người."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mua vải may cái bọc chăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vỏ bao ngoài cái chăn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Cơ đẻ ra một bọc có trăm trứng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Túi chứa thai hoặc trứng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bọc"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc quyển vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Lấy tờ giấy bọc lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gói kín, bao kín để che giữ hoặc tiện mang đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Xây tường bọc quanh nhà ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Luỹ tre bọc quanh làng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bao quanh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Bọc phía sau nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi vòng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓa̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓa̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "bọc"
}

Download raw JSONL data for bọc meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "bọc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "bọc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.